Bán sony ericsson Hazel J20 cũ đẹp giá đẹp 3G wifi gps đầy đủ dành cho anh em sưu tầm, sony ericsson j20 hình thức đẹp như ảnh chụp, mọi tính năng hoạt động tốt, sóng gió 3g wifi camera chụp ảnh tốt.
Giá: 850.000 (máy, pin, sạc)
Liên hệ 0904 691 851
Khách hàng mua điện thoại này thường xem thêm:
- Bán điện thoại sony ericsson w810 cũ đẹp hàng sưu tầm
- Sony Ericsson W595 giá 550k điện thoại walkman nắp trượt
Hình chụp máy:
Thông tin tham khảo:
Tính năng nổi bật
Thông tin tham khảo
Sony J20 đầy đủ kết nối đa phương tiện 3G wifi, Có Camera: 5.0 MP tự động căn nét, Quay phim VGA@30fps,
Bộ nhớ trong: 280 MB
Thông số của Sony Ericsson Hazel:
- Kích thước: 102 x 49,5 x 16 mm
- Trọng lượng: 120 gram
- Màn hình: 2.6 inch, TFT, độ phân giải 240 x 320 pixel, được phủ lớp kính chống xước, tự động xoay the ochiều sử dụng
- Bộ nhớ: 319 MB, có thể mở rộng bằng thẻ nhớ microSD (cao nhất là 16 GB)
- Camera: 5 megapixel, tự động canh nét, đèn LED trợ sáng, geo-tagging, nhận diện khuôn mặt, nhận diện nụ cười, quay video VGA ở tốc độ 30 khung hình/giây
- Kết nối: Wifi với DLNA, Bluetooth 2.0 với A2DP, GPS với A-GPS
- Thời gian thoại: 10 giờ
- Thời gian chờ: 430 giờ
- Đặc điểm khác: FM radio, SenseMe, NoiseShield, ClearVoice, tích hợp mạng xã hội
Thông số kĩ thuật:
Thông tin tham khảo:
Tính năng nổi bật
- Điện thoại thân thiện với môi trường
- Máy ảnh 5 MP, hỗ trợ LED Flash
- Kết nối mạng với Wifi tốc độ cao
- Mạng 3G với tốc độ truyền tải 7.2 Mbps
- Chức năng định vị toàn cầu GPS
- Chức năng lọc tiếng ồn với mic chuyên dụng
- Kết nối mạng xã hội YouTube, Facebook, MySpace, Twitter applications
Thông tin tham khảo
Sony J20 đầy đủ kết nối đa phương tiện 3G wifi, Có Camera: 5.0 MP tự động căn nét, Quay phim VGA@30fps,
Bộ nhớ trong: 280 MB
Thông số của Sony Ericsson Hazel:
- Kích thước: 102 x 49,5 x 16 mm
- Trọng lượng: 120 gram
- Màn hình: 2.6 inch, TFT, độ phân giải 240 x 320 pixel, được phủ lớp kính chống xước, tự động xoay the ochiều sử dụng
- Bộ nhớ: 319 MB, có thể mở rộng bằng thẻ nhớ microSD (cao nhất là 16 GB)
- Camera: 5 megapixel, tự động canh nét, đèn LED trợ sáng, geo-tagging, nhận diện khuôn mặt, nhận diện nụ cười, quay video VGA ở tốc độ 30 khung hình/giây
- Kết nối: Wifi với DLNA, Bluetooth 2.0 với A2DP, GPS với A-GPS
- Thời gian thoại: 10 giờ
- Thời gian chờ: 430 giờ
- Đặc điểm khác: FM radio, SenseMe, NoiseShield, ClearVoice, tích hợp mạng xã hội
Thông số kĩ thuật:
MẠNG | |
---|---|
2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
3G | HSDPA 2100; HSDPA 900 / 2100 |
Tốc độ | HSDPA 7.2 Mbps; HSUPA, 2 Mbps |
GPRS | GPRS Class 10 (4+1/3+2 slots), 32 - 48 kbps |
EDGE | Class 10, 236.8 kbps |
RA MẮT | |
Ra mắt | Tháng 04 năm 2010 |
THÂN MÁY | |
Kích thước | 110 x 45 x 14 mm |
Trọng lượng | 90 g |
MÀN HÌNH | |
Loại | Màn hình TFT, 262,144 màu |
Kích thước | 240 x 320 pixels, 2.2 inches |
Cảm ứng đa điểm | Không |
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate | |
NỀN TẢNG | |
BỘ NHỚ | |
Bộ nhớ trong | 280 MB |
Khe cắm thẻ nhớ | microSD (TransFlash), hỗ trợ lên đến 8GB |
MÁY ẢNH | |
Camera chính | 5.0 MP, 2592x1944 pixels, tự động lấy nét, đèn LED |
Đặc điểm | Lấy nét ngay chính chủ thể, nhận diện gương mặt và nụ cười, video calling |
Quay phim | Có, VGA@24fps, video light |
Camera phụ | Không |
ÂM THANH | |
Kiểu chuông | Báo rung; Nhạc chuông đa âm sắc, MP3 |
Jack audio 3.5mm | Có |
CỔNG GIAO TIẾP | |
WLAN | Wi-Fi 802.11 b/g, DLNA |
Bluetooth | Có, v2.1 với A2DP |
Định vị toàn cầu (GPS) | Có, hỗ trợ A-GPS; Wisepilot navigation |
NFC | Không |
Hồng ngoại | Không |
Radio | Stereo FM radio with RDS |
USB | Có, microUSB v2.0 |
ĐẶC ĐIỂM | |
Tin nhắn | SMS (threaded view), MMS, Email, Push Email, IM |
Trình duyệt | WAP 2.0/HTML (NetFront), RSS reader |
Java | Có, MIDP 2.0 |
- Microphone riêng biệt lọc tiếng ồn - Chống văng nước vào máy - Nghe nhạc MP3/eAAC+/WAV - SensMe, Track ID - Xem video MP4/H.263/H.264 - Google Maps - Sửa hình/blogging - Các ứng dụng YouTube, Facebook, MySpace, Twitter - Widget Manager - Lịch tổ chức - Eco friendly materials - Walkmate, CO2 Calculator - Ghi âm giọng nói - Quay số bằng giọng nói - T9 | |
PIN | |
Pin chuẩn | Pin chuẩn, Li-Po 1000 mAh (BST-43) |
Chờ | Lên đến 430 h (2G) / 446 h (3G) |
Đàm thoại | Lên đến 10 h (2G) / 4 h (3G) |
THÔNG SỐ KHÁC | |
Ngôn ngữ | Có tiếng Việt |
Màu sắc | Đen, hồng |
Post a Comment